Thực đơn
Oh_My_Girl Danh sách đĩa nhạcTên | Chi tiết | Danh sách bài hát | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | |
Hàn [28] | Nhật | ||||
OH MY GIRL |
|
| 6 | — |
|
---|---|---|---|---|---|
CLOSER |
|
| 6 | — |
|
PINK OCEAN |
|
| 5 | 99 |
|
|
| 4 | — |
| |
Listen to My Word |
|
| 1 | — |
|
Coloring Book |
|
| 3 | — |
|
Secret Garden |
|
| 4 | — |
|
"—" cho biết Album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số (lượt tải về) | Album | |
Hàn Gaon [34] | Mỹ World [35] | ||||
"CUPID" | 2015 | 103 | — |
| OH MY GIRL |
---|---|---|---|---|---|
"CLOSER" | 75 | 12 |
| CLOSER | |
"One Step, Two Steps" (한 발짝 두 발짝) | 2016 | 79 | — |
| PINK OCEAN |
"LIAR LIAR" | 58 | 9 |
| ||
"WINDY DAY" | 62 | 23 | WINDY DAY | ||
"LISTEN TO MY WORLD (A-ING)" (내 얘길 들어봐) | 15 | — | LISTEN TO MY WORLD | ||
"Coloring Book" (컬러링북) | 2017 | 37 | — |
| Coloring Book |
"Secret Garden" (비밀정원) | 2018 | 17 | — |
| Secret Garden |
"—" cho biết đĩa đơn không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Thực đơn
Oh_My_Girl Danh sách đĩa nhạcLiên quan
Oh My GirlTài liệu tham khảo
WikiPedia: Oh_My_Girl http://www.asiaartistawards.com/vote/results/ http://www.billboard.com/biz/charts/2015-05-09/wor... http://www.billboard.com/biz/charts/2016-01-16/wor... http://www.billboard.com/biz/charts/2016-06-18/wor... http://sports.chosun.com/news/ntype.htm?id=2018061... http://mpop.heraldcorp.com/view.php?ud=20171223104... http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=201703130805... http://www.koreaboo.com/buzz/oh-girl-shows-anticip... http://www.koreaboo.com/news/oh-girl-already-prepa... http://www.koreaboo.com/video/b1a4s-sister-group-r...